Nghịch lý Vatican: Quyền lực vĩ đại của một thực thể mong manh
- Thứ hai - 15/09/2025 20:48
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Một cường quốc đạo đức nhưng mong manh về vật chất, một tiếng nói vượt thời gian nhưng được thể hiện qua một con người hữu hạn, và sức mạnh lớn nhất lại thường được biểu lộ qua sự yếu đuối. Có lẽ, chính sự nghịch lý này lại là điều làm cho Vatican trở nên độc đáo và cần thiết.

Thế giới vừa đi qua một trong những khoảnh khắc lịch sử hiếm hoi khi mọi ánh mắt, từ các trung tâm quyền lực chính trị đến những ngôi làng hẻo lánh, đều đổ dồn về một thành quốc rộng chưa đầy nửa cây số vuông: Vatican. Sự ra đi của Đức Thánh Cha Phanxicô và cuộc bầu chọn Đức Giáo hoàng Lêô XIV đã một lần nữa cho thấy một nghịch lý đáng kinh ngạc. Làm thế nào mà một thực thể không có quân đội, với nguồn lực tài chính hạn chế và một bộ máy hành chính nhỏ bé, lại có thể thu hút sự chú ý của toàn cầu và quy tụ các nhà lãnh đạo của những quốc gia đối nghịch nhau dưới cùng một mái vòm?
Trong một cuộc trò chuyện sâu sắc, nhà báo Loup Besmond de Senneville, người đã có bốn năm làm phóng viên thường trú cho tờ nhật báo Pháp La Croix tại Rome, đã chia sẻ những phân tích độc đáo của mình. Những cái nhìn của ông giúp chúng ta giải mã "quyền lực mềm" đáng kể nhưng luôn song hành với một sự "mong manh" cố hữu, tạo nên sức mạnh bí ẩn và vai trò không thể thay thế của Vatican trên trường thế giới.
Cơn sốt của truyền thông toàn cầu xung quanh tang lễ và Mật nghị Hồng y vừa qua không phải là một hiện tượng nhất thời. Nó cho thấy rằng thể chế hai ngàn năm tuổi này, dù đôi khi bị xem là lỗi thời, vẫn mang trong mình một sức hấp dẫn và một sự khôn ngoan vượt trên những biến chuyển chính trị hàng ngày.
Theo ông de Senneville, điều làm nên sự khác biệt của Tòa Thánh là mối tương quan độc đáo với thời gian. Trong khi hầu hết các quốc gia hoạt động theo chu kỳ bầu cử bốn hoặc năm năm, Vatican suy tư và hành động theo chu kỳ của nhiều thế kỷ. "Tòa Thánh hiện hữu trong một khoảng thời gian dài, thậm chí rất dài." Dĩ nhiên, các cường quốc như Nga và Trung Quốc cũng có một lịch sử lâu đời với tầm nhìn mang tính đế quốc, nhưng vai trò của Giáo hoàng lại thể hiện một điều gì đó hoàn toàn khác biệt.
Sự hiện diện đông đảo của các nguyên thủ quốc gia tại tang lễ của Đức Thánh Cha Phanxicô và lễ nhậm chức của Đức Lêô XIV là minh chứng hùng hồn cho quyền lực mang tính biểu tượng của Vatican. Đó là một hình thái quyền bính không dựa trên sức mạnh quân sự hay kinh tế. "Quyền bính này không nhất thiết phải là chức năng hay mang tính vận hành," ông de Senneville phân tích, "nhưng vẫn tồn tại ở đó một thẩm quyền đạo đức, một sức mạnh biểu trưng đáng kinh ngạc." Khi các nhà lãnh đạo thế giới cùng cúi đầu trước linh cữu một vị Giáo hoàng, họ đang gián tiếp thừa nhận sự tồn tại của một trật tự luân lý vượt trên những toan tính chính trị của mình.
Một trong những vai trò truyền thống và quan trọng nhất của ngoại giao Tòa Thánh là làm trung gian hòa giải. Vatican là một trong số rất ít nơi trên thế giới có khả năng giữ vai trò trung lập mà không có những động cơ ngầm. "Các quốc gia khác... chẳng hạn như Thổ Nhĩ Kỳ," de Senneville lưu ý, "rõ ràng họ làm điều đó với những động cơ ngầm của khu vực. Trong khi đó, Vatican không có động cơ tiềm ẩn nào." Lợi ích duy nhất của Tòa Thánh là hòa bình và phẩm giá con người.
Tuy nhiên, nghịch lý là chính sự trung lập này lại thường khiến Vatican bị nghi kỵ từ mọi phía. Trong cuộc chiến tại Ukraine, lập trường của Đức Thánh Cha Phanxicô đã vấp phải sự hiểu lầm. Người Ukraine cho rằng ngài quá thân Nga, trong khi người Nga lại xem ngài là đại diện cho một thế giới quan Công giáo Tây phương. Tương tự, trong xung đột Israel-Palestine, Vatican luôn bị cả hai phía cáo buộc là nghiêng về bên còn lại. Sự thất bại của các nỗ lực trung gian gần đây không phải vì Tòa Thánh thiếu trung lập, mà vì các bên tham chiến không tìm kiếm một trọng tài công bằng, họ tìm kiếm một đồng minh.
Những tuần đầu tiên của triều đại Đức Lêô XIV đã được đánh dấu bằng những lời kêu gọi hòa bình không ngừng nghỉ, giữa lúc tình hình địa chính trị toàn cầu ngày càng xấu đi. Liệu đây có phải là một dấu hiệu của sự thất bại?
Ông de Senneville cho rằng, chúng ta không thể đổ lỗi cho Đức Giáo hoàng về sự thất bại của những lời kêu gọi này. "Việc kêu gọi hòa bình là một phần trong sứ mạng của ngài, trong mọi thời điểm." Đây là một truyền thống ngôn sứ kéo dài ít nhất từ thời Đức Bênêđictô XV trong Thế chiến I. Câu hỏi đặt ra là: "Liệu những lời kêu gọi này, tự bản thân chúng được đưa ra nhằm mục đích phải 'hiệu quả' ngay lập tức không?" Câu trả lời có lẽ là không.
Vai trò của chúng trước hết là mang tính biểu tượng: không ngừng nhắc nhở nhân loại rằng hòa bình vẫn là điều khả thi và đáng mong ước, rằng chiến tranh luôn là một thất bại. Trong một thế giới ngày càng quen với ngôn ngữ của bạo lực, việc có một thể chế toàn cầu như Giáo hội Công giáo, tin vào một nền hòa bình công chính, gửi đi một thông điệp vô cùng mạnh mẽ. "Và đó là một tiếng nói mà chúng ta cần, ngày nay thậm chí cần hơn bao giờ hết."
Đây chính là trái tim của nghịch lý Vatican. Tòa Thánh kết hợp một "quyền lực mềm" mạnh mẽ với những phương tiện vô cùng hạn chế. Một mặt, đó là mạng lưới ngoại giao lâu đời nhất thế giới, với các nhà ngoại giao chuyên nghiệp cao độ và sự hiện diện của hầu hết các đại sứ quán trên thế giới. Mặt khác, đó là một sự mong manh đáng kinh ngạc. "Chỉ có vài chục viên chức ở Rome, và các sứ thần tại nhiều quốc gia trên thế giới làm việc trong những điều kiện rất khó khăn."
Nghịch lý này được thể hiện một cách sống động qua hình ảnh của Đức Thánh Cha Phanxicô trong những năm cuối đời. Một vị giáo hoàng già yếu về thể chất, ngồi trên xe lăn, nhưng vẫn thực hiện những chuyến tông du đến những vùng đất phức tạp và nguy hiểm như Iraq. Chính sự yếu đuối thể lý ấy lại trở thành một công cụ mạnh mẽ cho một nền ngoại giao "phi vũ trang và giải trừ vũ khí". Nó cho thấy rằng sức mạnh của Vatican không đến từ thể chất hay vật chất, mà từ sự can đảm đạo đức và niềm tin vào sức mạnh của Lời Chúa. Như Đức Lêô XIV đã nói, Vatican thực hành một nền ngoại giao "phi vũ trang" theo đúng nghĩa đen, bởi vì "ngoại giao là công cụ duy nhất của Tòa Thánh."
Nền ngoại giao của Tòa Thánh luôn là sự kết hợp giữa truyền thống hàng thế kỷ và những xác tín cá nhân của vị Giáo hoàng đương nhiệm. Đức Phanxicô, trong khi vẫn tiếp nối dòng chảy truyền thống kêu gọi hòa bình của các vị tiền nhiệm, đã mang đến những dấu ấn riêng biệt: ngài là tiếng nói của Nam Toàn cầu, giữ một khoảng cách nhất định với Hoa Kỳ, và có một lập trường triệt để hơn trong việc lên án không chỉ việc sử dụng mà cả việc sở hữu vũ khí hạt nhân.
Về cải cách nội bộ, đặc biệt là tài chính, nỗ lực của Đức Phanxicô nhằm dọn dẹp "chuồng ngựa Augean" đã được giới ngoại giao quốc tế đón nhận tích cực, giúp khôi phục uy tín cho Tòa Thánh. Tuy nhiên, phương pháp cải tổ Giáo triều đôi khi quyết liệt của ngài lại khiến một số nhà ngoại giao cảm thấy khó hiểu và có phần "tiếc cho các đồng nghiệp của họ tại Tòa Thánh".
Cuối cùng, nghịch lý Vatican vẫn còn đó: một cường quốc đạo đức nhưng mong manh về vật chất, một tiếng nói vượt thời gian nhưng được thể hiện qua một con người hữu hạn, và sức mạnh lớn nhất lại thường được biểu lộ qua sự yếu đuối. Có lẽ, chính sự nghịch lý này lại là điều làm cho Vatican trở nên độc đáo và cần thiết. Trong một thế giới bị ám ảnh bởi quyền lực cứng, quân sự và kinh tế, sự tồn tại của một "quyền lực mong manh", một thực thể chỉ dựa vào sức mạnh của sự thật và luân lý, là một lời nhắc nhở thường trực rằng còn có một cách khác để sống và tương tác với nhau. Và nghịch lý ấy, xét cho cùng, lại mang đậm nét Kitô giáo: sức mạnh được thể hiện trọn vẹn trong sự yếu đuối, và sự sống nảy sinh từ cái chết.
Lm. Anmai, CSsR
Trong một cuộc trò chuyện sâu sắc, nhà báo Loup Besmond de Senneville, người đã có bốn năm làm phóng viên thường trú cho tờ nhật báo Pháp La Croix tại Rome, đã chia sẻ những phân tích độc đáo của mình. Những cái nhìn của ông giúp chúng ta giải mã "quyền lực mềm" đáng kể nhưng luôn song hành với một sự "mong manh" cố hữu, tạo nên sức mạnh bí ẩn và vai trò không thể thay thế của Vatican trên trường thế giới.
Cơn sốt của truyền thông toàn cầu xung quanh tang lễ và Mật nghị Hồng y vừa qua không phải là một hiện tượng nhất thời. Nó cho thấy rằng thể chế hai ngàn năm tuổi này, dù đôi khi bị xem là lỗi thời, vẫn mang trong mình một sức hấp dẫn và một sự khôn ngoan vượt trên những biến chuyển chính trị hàng ngày.
Theo ông de Senneville, điều làm nên sự khác biệt của Tòa Thánh là mối tương quan độc đáo với thời gian. Trong khi hầu hết các quốc gia hoạt động theo chu kỳ bầu cử bốn hoặc năm năm, Vatican suy tư và hành động theo chu kỳ của nhiều thế kỷ. "Tòa Thánh hiện hữu trong một khoảng thời gian dài, thậm chí rất dài." Dĩ nhiên, các cường quốc như Nga và Trung Quốc cũng có một lịch sử lâu đời với tầm nhìn mang tính đế quốc, nhưng vai trò của Giáo hoàng lại thể hiện một điều gì đó hoàn toàn khác biệt.
Sự hiện diện đông đảo của các nguyên thủ quốc gia tại tang lễ của Đức Thánh Cha Phanxicô và lễ nhậm chức của Đức Lêô XIV là minh chứng hùng hồn cho quyền lực mang tính biểu tượng của Vatican. Đó là một hình thái quyền bính không dựa trên sức mạnh quân sự hay kinh tế. "Quyền bính này không nhất thiết phải là chức năng hay mang tính vận hành," ông de Senneville phân tích, "nhưng vẫn tồn tại ở đó một thẩm quyền đạo đức, một sức mạnh biểu trưng đáng kinh ngạc." Khi các nhà lãnh đạo thế giới cùng cúi đầu trước linh cữu một vị Giáo hoàng, họ đang gián tiếp thừa nhận sự tồn tại của một trật tự luân lý vượt trên những toan tính chính trị của mình.
Một trong những vai trò truyền thống và quan trọng nhất của ngoại giao Tòa Thánh là làm trung gian hòa giải. Vatican là một trong số rất ít nơi trên thế giới có khả năng giữ vai trò trung lập mà không có những động cơ ngầm. "Các quốc gia khác... chẳng hạn như Thổ Nhĩ Kỳ," de Senneville lưu ý, "rõ ràng họ làm điều đó với những động cơ ngầm của khu vực. Trong khi đó, Vatican không có động cơ tiềm ẩn nào." Lợi ích duy nhất của Tòa Thánh là hòa bình và phẩm giá con người.
Tuy nhiên, nghịch lý là chính sự trung lập này lại thường khiến Vatican bị nghi kỵ từ mọi phía. Trong cuộc chiến tại Ukraine, lập trường của Đức Thánh Cha Phanxicô đã vấp phải sự hiểu lầm. Người Ukraine cho rằng ngài quá thân Nga, trong khi người Nga lại xem ngài là đại diện cho một thế giới quan Công giáo Tây phương. Tương tự, trong xung đột Israel-Palestine, Vatican luôn bị cả hai phía cáo buộc là nghiêng về bên còn lại. Sự thất bại của các nỗ lực trung gian gần đây không phải vì Tòa Thánh thiếu trung lập, mà vì các bên tham chiến không tìm kiếm một trọng tài công bằng, họ tìm kiếm một đồng minh.
Những tuần đầu tiên của triều đại Đức Lêô XIV đã được đánh dấu bằng những lời kêu gọi hòa bình không ngừng nghỉ, giữa lúc tình hình địa chính trị toàn cầu ngày càng xấu đi. Liệu đây có phải là một dấu hiệu của sự thất bại?
Ông de Senneville cho rằng, chúng ta không thể đổ lỗi cho Đức Giáo hoàng về sự thất bại của những lời kêu gọi này. "Việc kêu gọi hòa bình là một phần trong sứ mạng của ngài, trong mọi thời điểm." Đây là một truyền thống ngôn sứ kéo dài ít nhất từ thời Đức Bênêđictô XV trong Thế chiến I. Câu hỏi đặt ra là: "Liệu những lời kêu gọi này, tự bản thân chúng được đưa ra nhằm mục đích phải 'hiệu quả' ngay lập tức không?" Câu trả lời có lẽ là không.
Vai trò của chúng trước hết là mang tính biểu tượng: không ngừng nhắc nhở nhân loại rằng hòa bình vẫn là điều khả thi và đáng mong ước, rằng chiến tranh luôn là một thất bại. Trong một thế giới ngày càng quen với ngôn ngữ của bạo lực, việc có một thể chế toàn cầu như Giáo hội Công giáo, tin vào một nền hòa bình công chính, gửi đi một thông điệp vô cùng mạnh mẽ. "Và đó là một tiếng nói mà chúng ta cần, ngày nay thậm chí cần hơn bao giờ hết."
Đây chính là trái tim của nghịch lý Vatican. Tòa Thánh kết hợp một "quyền lực mềm" mạnh mẽ với những phương tiện vô cùng hạn chế. Một mặt, đó là mạng lưới ngoại giao lâu đời nhất thế giới, với các nhà ngoại giao chuyên nghiệp cao độ và sự hiện diện của hầu hết các đại sứ quán trên thế giới. Mặt khác, đó là một sự mong manh đáng kinh ngạc. "Chỉ có vài chục viên chức ở Rome, và các sứ thần tại nhiều quốc gia trên thế giới làm việc trong những điều kiện rất khó khăn."
Nghịch lý này được thể hiện một cách sống động qua hình ảnh của Đức Thánh Cha Phanxicô trong những năm cuối đời. Một vị giáo hoàng già yếu về thể chất, ngồi trên xe lăn, nhưng vẫn thực hiện những chuyến tông du đến những vùng đất phức tạp và nguy hiểm như Iraq. Chính sự yếu đuối thể lý ấy lại trở thành một công cụ mạnh mẽ cho một nền ngoại giao "phi vũ trang và giải trừ vũ khí". Nó cho thấy rằng sức mạnh của Vatican không đến từ thể chất hay vật chất, mà từ sự can đảm đạo đức và niềm tin vào sức mạnh của Lời Chúa. Như Đức Lêô XIV đã nói, Vatican thực hành một nền ngoại giao "phi vũ trang" theo đúng nghĩa đen, bởi vì "ngoại giao là công cụ duy nhất của Tòa Thánh."
Nền ngoại giao của Tòa Thánh luôn là sự kết hợp giữa truyền thống hàng thế kỷ và những xác tín cá nhân của vị Giáo hoàng đương nhiệm. Đức Phanxicô, trong khi vẫn tiếp nối dòng chảy truyền thống kêu gọi hòa bình của các vị tiền nhiệm, đã mang đến những dấu ấn riêng biệt: ngài là tiếng nói của Nam Toàn cầu, giữ một khoảng cách nhất định với Hoa Kỳ, và có một lập trường triệt để hơn trong việc lên án không chỉ việc sử dụng mà cả việc sở hữu vũ khí hạt nhân.
Về cải cách nội bộ, đặc biệt là tài chính, nỗ lực của Đức Phanxicô nhằm dọn dẹp "chuồng ngựa Augean" đã được giới ngoại giao quốc tế đón nhận tích cực, giúp khôi phục uy tín cho Tòa Thánh. Tuy nhiên, phương pháp cải tổ Giáo triều đôi khi quyết liệt của ngài lại khiến một số nhà ngoại giao cảm thấy khó hiểu và có phần "tiếc cho các đồng nghiệp của họ tại Tòa Thánh".
Cuối cùng, nghịch lý Vatican vẫn còn đó: một cường quốc đạo đức nhưng mong manh về vật chất, một tiếng nói vượt thời gian nhưng được thể hiện qua một con người hữu hạn, và sức mạnh lớn nhất lại thường được biểu lộ qua sự yếu đuối. Có lẽ, chính sự nghịch lý này lại là điều làm cho Vatican trở nên độc đáo và cần thiết. Trong một thế giới bị ám ảnh bởi quyền lực cứng, quân sự và kinh tế, sự tồn tại của một "quyền lực mong manh", một thực thể chỉ dựa vào sức mạnh của sự thật và luân lý, là một lời nhắc nhở thường trực rằng còn có một cách khác để sống và tương tác với nhau. Và nghịch lý ấy, xét cho cùng, lại mang đậm nét Kitô giáo: sức mạnh được thể hiện trọn vẹn trong sự yếu đuối, và sự sống nảy sinh từ cái chết.
Lm. Anmai, CSsR